VIETNAMESE
khảo sát thị trường
nghiên cứu thị trường
ENGLISH
market survey
/ˈmɑrkət ˈsɜrˌveɪ/
market research
Khảo sát thị trường là nghiên cứu khảo sát và phân tích thị trường cho một sản phẩm/dịch vụ cụ thể bao gồm điều tra về khuynh hướng của khách hàng.
Ví dụ
1.
Mục đích chính của khảo sát thị trường là cung cấp cho các nhà quản lý tiếp thị và kinh doanh một nền tảng để có được thông tin quan trọng về người tiêu dùng của họ.
The primary purpose of market surveys is to provide marketing and business managers with a platform to obtain important information about their consumers.
2.
Khảo sát thị trường có ảnh hưởng trong việc tìm hiểu nơi để thử nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Market surveys are influential in learning where to test new products or services.
Ghi chú
Một số collocations với survey:
- thực hiện bảng khảo sát (conduct/carry on a survey): We have conducted/carried out a survey on the health condition of the villagers.
(Chúng tôi đã thực hiện bảng khảo sát về tình hình sức khoẻ của người dân trong làng.)
- khảo sát phát hiện/tiết lộ/cho thấy (survey finds/reveals/shows): A recent survey found/revealed/showed that 58% of teenagers experienced depression.
(Một cuộc khảo sát gần đây được tìm thấy/tiết lộ/cho thấy rằng 58% thanh thiếu niên đã từng bị trầm cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết