VIETNAMESE

lên kế hoạch

lập kế hoạch

ENGLISH

plan

  
VERB

/plæn/

Lên kế hoạch là suy nghĩ và quyết định những gì bạn sẽ làm hoặc cách bạn sẽ làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang lên kế hoạch đến thăm chị mình ở Úc vào năm sau.

She’s planning to visit her sister in Australia next year.

2.

Cô ấy đã lên kế hoạch làm việc với tư cách là một nhà tư vấn tự do khi quyết định nghỉ công việc hiện tại của mình.

She plans on working as a freelance consultant once she has left her current role.

Ghi chú

Một số cụm từ có thể dùng với plan:

- theo đúng kế hoạch (go according to plan): If all goes according to plan, this money can be used as seed capital for a new business.

(Nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch, số tiền này có thể được sử dụng làm vốn ban đầu cho một doanh nghiệp mới.)

- nghe được đấy (sounds like a plan): "We can go shopping or something after school." "Sounds like a plan!"

("Chúng ta có thể đi mua sắm hoặc làm gì đó sau khi tan học." "Nghe được đấy!")