VIETNAMESE

làm mờ

ENGLISH

blur

  
VERB

/blɜr/

obscure, conceal

Làm mờ là làm cho hoặc trở nên không rõ ràng hoặc ít khác biệt hơn.

Ví dụ

1.

Tiểu thuyết của ông làm mờ ranh giới giữa phê bình và hư cấu.

His novels blur the boundaries between criticism and fiction.

2.

Bộ phim này làm mờ ranh giới giữa hiện thực và giả tưởng.

This film blurs the line between reality and fantasy.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với blur:

- che khuất (obscure): Grey clouds obscure the sun.

(Mây xám che khuất mặt trời.)

- che đi (conceal): A line of sand dunes concealed the distant sea.

(Một hàng cồn cát che đi biển ở phía xa.)