VIETNAMESE
khách quen
khách hàng thường xuyên
ENGLISH
regular customer
/ˈrɛgjələr ˈkʌstəmər/
Khách quen là những người trung thành với thương hiệu của doanh nghiệp hoặc dựa trên một số hình thức như: mức độ đánh giá tin cậy, số lượng mua,...
Ví dụ
1.
Ông Harrison là khách quen của Golden Lion.
Mr. Harrison was a regular customer at the Golden Lion.
2.
Khách hàng thường xuyên là người thường xuyên mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một người hoặc doanh nghiệp.
A regular customer is a person who purchases products or services from a person or business frequently.
Ghi chú
Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer và consumer nha!
- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.
Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.
(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)
- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.
Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.
(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)
- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.
(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết