VIETNAMESE
nhân tượng
ENGLISH
live statue
/lɪv ˈstæˌʧu/
Nhân tượng là nghề được sơn màu lên đầy mình và đứng không nhúng nhích hàng giờ.
Ví dụ
1.
Nhân tượng là môn nghệ thuật phổ biến trên thế giới, đặc biệt là các nước Tây Âu.
Live statue is a popular art in the world, especially in Western European countries.
2.
Các nhân tượng thường hóa trang rất ấn tượng để thu hút sự chú ý của mọi người.
The live statues often dress up very impressively to attract people's attention.
Ghi chú
Still as a statue:
Định nghĩa: Cực kỳ yên lặng và tĩnh lặng, không di chuyển hoặc làm bất kỳ hành động nào.
Ví dụ: Cậu bé ngồi như tượng một cách yên bình trên bờ sông. (The boy sat still as a statue by the riverbank.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết