VIETNAMESE
không rõ ràng
mơ hồ, lập lờ
ENGLISH
vague
NOUN
/veɪg/
enigmatic, equivocal
Không rõ ràng không dễ để nhìn thấy hoặc nhận biết được.
Ví dụ
1.
Anh ấy cho tôi một câu trả lời không rõ ràng.
He gave me a vague answer.
2.
Cô ta chỉ có thể mô tả một cách không rõ ràng kẻ đã tấn công cô.
She can only give a vague description of her attacker.
Ghi chú
Cùng phân biệt vague và ambiguous nha!
- Vague được sử dụng khi một thứ gì đó thiếu chính xác hoặc chi tiết.
Ví dụ: I have only a vague notion of what she does for a living.
(Tôi chỉ có một ý niệm mơ hồ về công việc của cô ta.)
- Ambiguous là thứ gì đó có thể hiểu theo hai nghĩa.
Ví dụ: His reply to my question was somewhat ambiguous.
(Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi của tôi hơi mơ hồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết