VIETNAMESE
máy tính bảng
ENGLISH
tablet
/ˈtæblət/
tablet computer, tablet PC
Máy tính bảng là một thiết bị di động, thông thường có hệ điều hành di động và mạch xử lý, màn hình cảm ứng và viên pin có thể sạc lại để sử dụng rất nhiều lần.
Ví dụ
1.
Chiếc máy tính bảng này có thể chuyển đổi thành một máy tính xách tay hoạt động trơn tru với bàn phím bổ sung.
This tablet PC converts into a smoothly working notebook with a keyboard addition.
2.
Bố tôi đã tặng một chiếc máy tính bảng cho tôi để hỗ trợ việc học của tôi.
My dad gifted a tablet for me to aid my study.
Ghi chú
Một nghĩa khác cũng cực phổ biến của tablet:
- viên thuốc (tablet): The doctor recommended me to take one tablet every four hours.
(Bác sĩ khuyến cáo tôi uống 1 viên mỗi bốn giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết