VIETNAMESE
không liên quan
ENGLISH
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
unrelated
Không liên quan là không dính dáng đến những gì đang được thảo luận hoặc xem xét và do đó không quan trọng.
Ví dụ
1.
Báo cáo năm ngoái đã là dĩ vãng và hoàn toàn không liên quan đến tình hình hiện tại.
Last year's report is ancient history and totally irrelevant to the current situation.
2.
Những tài liệu này phần lớn không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại.
These documents are largely irrelevant to the present investigation.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với irrelevant:
- không quan trọng (unimportant): Let's not quarrel about such unimportant matters.
(Đừng cãi nhau về những vấn đề không quan trọng như vậy.)
- không liên quan (unrelated): Police said his death was unrelated to the attack.
(Cảnh sát cho biết rằng cái chết của anh ta không liên quan đến vụ tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết