VIETNAMESE
lãi đơn
lãi suất đơn
ENGLISH
simple interest
/ˈsɪmpəl ˈɪntrəst/
Lãi đơn là lãi suất được xác định dựa trên cơ sở vốn gốc ban đầu trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Lãi đơn có lợi cho người tiêu dùng trả khoản vay đúng hạn hoặc sớm mỗi tháng.
Simple interest benefits consumers who pay their loans on time or early each month.
2.
Lãi đơn được tính bằng cách nhân lãi suất hàng ngày với tiền gốc.
Simple interest is calculated by multiplying the daily interest rate by the principal.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha!
- hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.)
- lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.)
- lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.)
- sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết