VIETNAMESE
kịch bản chương trình
ENGLISH
teleplay
/ˈtelipleɪ/
TV script, television script
Kịch bản chương trình là một văn bản bao gồm một loạt các hướng dẫn phải được tuân theo bởi các cá nhân là một phần của một chương trình truyền hình.
Ví dụ
1.
Nhưng về tổng thể, tôi nghĩ rằng kịch bản chương trình đã được truyền tải một cách tuyệt vời, bởi vì nó liên quan đến rất nhiều khía cạnh nhạy cảm của xã hội chúng ta mà các vở kịch khác không dám động đến.
But on the whole, I think the teleplay has been conveyed wonderfully, because it does concern a lot of sensitive aspects of our society that other plays dare not touch.
2.
Trung bình, một trang của một kịch bản chương trình tương đương với khoảng một phút thời gian phát sóng.
On average, one page of a teleplay equates to about one minute of air time.
Ghi chú
Cùng DOL học một số idioms và cụm động từ với 'play' nhé!
- play about: để cư xử hoặc đối xử với thứ gì đó một cách không cẩn thận. Ví dụ: Don't play about with my tools!
(Đừng bất cẩn với những dụng cụ của tôi)
- play along (with somebody/something): để giả vờ đồng ý với ai đó/ thứ gì đó. Ví dụ: I decided to play along with her idea.
(Tôi quyết định giả vờ đồng ý với ý kiến của cô ấy)
- play A off against B: để đặt hai người hoặc nhóm vào một cuộc cạnh tranh với nhóm khác, đặc biệt là để đạt được lợi thế cho bản thân. Ví dụ: She played her two rivals off against each other and got the job herself.
(Cô ấy đã kích động hai đối thủ khác để đạt được công việc ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết