VIETNAMESE

phải

ENGLISH

must

  
VERB

/mʌst/

have to

Phải là từ được sử dụng để biểu thị nghĩa vụ hoặc sự đúng đắn, thường là khi chỉ trích hành động của ai đó.

Ví dụ

1.

Bạn phải trau dồi thêm tiếng Anh trước khi sang làm việc ở Mỹ.

You must improve your English before going to work in America.

2.

Ông ấy muốn nói rằng những người trẻ tuổi phải thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên của họ, cha mẹ của họ và những người khác trong không gian công cộng.

He means that young people must show respect to their teachers, their parents, and to other people in public spaces.

Ghi chú

Cùng phân biệt ought to, must should nha!

- Ought to được sử dụng để diễn đạt điều gì đó có thể xảy ra hoặc ý kiến.

Ví dụ: You ought to improve your English before going to work in America. (Bạn nên trau dồi thêm tiếng Anh trước khi sang làm việc ở Mỹ.)

- Should được sử dụng để chỉ ra những gì người ta nghĩ là tốt nhất cho đối tượng có liên quan.

Ví dụ: Friendship should not be all on one side. (Tình bạn không nên đến từ một phía.)

- Must có ý tương tự như should và ought nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should ought to diễn tả ý ít chắc chắn hơn.

Ví dụ: You must eat healthily to stay in good shape.

(Bạn phải ăn uống khoa học để giữ dáng đẹp.)