VIETNAMESE
khi nào
ENGLISH
when
/wɛn/
Khi nào là bao giờ, lúc nào.
Ví dụ
1.
Khi nào thí sinh được miễn thi ngoại ngữ khi xét tốt nghiệp THPT?
When are candidates exempt from foreign language exams when considering high school graduation?
2.
Khi nào anh ấy về thì bảo anh ấy gọi lại cho tôi.
When he returns, tell him to call me back.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ when nhé!
When pigs fly – Điều gì đó rất khó xảy ra
Ví dụ:
He said he’d apologize, but that’ll happen when pigs fly.
(Anh ta nói rằng anh ta sẽ xin lỗi, nhưng điều đó chỉ xảy ra khi lợn biết bay thôi.)
When it rains, it pours – Họa vô đơn chí
Ví dụ:
First, I lost my job, and now my car won’t start. When it rains, it pours.
(Đầu tiên, tôi mất việc, và bây giờ xe tôi lại không khởi động được. Đúng là họa vô đơn chí.)
Cross that bridge when you come to it – Đừng lo lắng trước khi vấn đề xảy ra
Ví dụ:
I know you're worried about the test, but let’s cross that bridge when we come to it.
(Tôi biết bạn đang lo lắng về bài kiểm tra, nhưng hãy đợi đến khi nó thực sự đến rồi hãy tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết