VIETNAMESE
khi nào
ENGLISH
when
/wɛn/
Khi nào là bao giờ, lúc nào.
Ví dụ
1.
Khi nào thí sinh được miễn thi ngoại ngữ khi xét tốt nghiệp THPT?
When are candidates exempt from foreign language exams when considering high school graduation?
2.
Khi nào anh ấy về thì bảo anh ấy gọi lại cho tôi.
When he returns, tell him to call me back.
Ghi chú
Một số các từ để hỏi khác:
- ai: who
- nơi nào: where
- cách nào: how
- cái gì: what
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết