VIETNAMESE

môi trường

ENGLISH

environment

  
NOUN

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Ví dụ

1.

Tôi có tham gia vào việc tạo ra thuốc trừ sâu tốt hơn cho cả con người và môi trường.

I am involved in creating pesticides that are better for both humans and the environment.

2.

Anh ta có quyền dừng các cuộc thử nghiệm nếu có bằng chứng về tác hại đối với sức khỏe con người hoặc môi trường.

He has the power to stop the trials if there is evidence of harm to human health or the environment.

Ghi chú

Cùng phân biệt environment ambience:

- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.

(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)

- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.

Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.

(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)