VIETNAMESE
ngày làm việc
ENGLISH
workday
/ˈwɜrkˌdeɪ/
Ngày làm việc là ngày người lao động có đi làm việc.
Ví dụ
1.
Vào những ngày làm việc, tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.
On workdays I usually wake up at six o'clock.
2.
Ngày làm việc của anh ấy bắt đầu lúc 3h30 sáng và kéo dài 12 tiếng đồng hồ.
His workday starts at 3.30 a.m. and lasts 12 hours.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của day nhé!
Day in, day out
Định nghĩa: Liên tục mỗi ngày, đều đặn.
Ví dụ: Anh ấy đi làm ngày này qua ngày khác. (He goes to work day in, day out.)
Day and night
Định nghĩa: Cả ngày lẫn đêm, liên tục.
Ví dụ: Cô ấy làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án. (She works day and night to finish the project.)
Make my day
Định nghĩa: Làm cho tôi vui, mang lại niềm vui bất ngờ cho tôi.
Ví dụ: Một lời khen ngợi của sếp đã làm ngày của tôi. (A compliment from my boss made my day.)
Call it a day
Định nghĩa: Dừng lại làm việc, nghỉ ngơi, kết thúc ngày làm việc.
Ví dụ: Sau 8 giờ làm việc, chúng tôi quyết định dừng lại và nghỉ ngơi. (After 8 hours of work, we decided to call it a day and rest.)
To have one's day
Định nghĩa: Trải qua thời gian thành công hoặc được công nhận.
Ví dụ: Anh ấy đã có một ngày tỏa sáng trong sự nghiệp của mình. (He had his day in his career.)
Have a field day
Định nghĩa: Tận hưởng một điều gì đó, thường là ở hoàn cảnh bất thường hoặc không mong đợi.
Ví dụ: Các phóng viên có một ngày vui vẻ khi đưa tin về sự việc bất ngờ. (The reporters had a field day covering the unexpected event.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết