VIETNAMESE
mật khẩu
mật mã
ENGLISH
password
/ˈpæˌswɜrd/
Mật khẩu là một bí mật được ghi nhớ, thường là một chuỗi ký tự, được sử dụng để xác nhận danh tính của người dùng.
Ví dụ
1.
Đừng bao giờ tiết lộ cho ai mật khẩu của bạn.
Never ever tell anyone your password.
2.
Mật khẩu cho phép truy cập vào tất cả các tệp trên đĩa cứng.
The password permits access to all files on the hard disk.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
pass (verb): Kỳ thi hoặc bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá kiến thức và kỹ năng của một người.
Ví dụ: Anh ta đã qua kỳ thi TOEFL với điểm rất cao. (He passed the TOEFL exam with a very high score.)
pass (verb): Đi qua một vị trí hoặc điểm nào đó mà không dừng lại.
Ví dụ: Họ đã đi qua cổng và vào thành phố. (They passed through the gate and entered the city.)
pass (noun): Một giấy tờ hoặc thẻ được cấp để cho phép đi vào hoặc ra khỏi một nơi hoặc phương tiện vận chuyển.
Ví dụ: Hãy cho tôi xem vé đi qua của bạn. (Please show me your pass.)
pass (verb): Truyền một vật gì đó từ một người hoặc nơi này sang người hoặc nơi khác.
Ví dụ: Ông ta chuyền một quyển sách cho tôi. (He passed a book to me.)
pass (verb): Một hành động hoặc quyết định được thông qua hoặc được thông qua một cuộc họp, đặc biệt là trong lập pháp hoặc chính trị.
Ví dụ: Dự luật được thông qua bởi Quốc hội. (The bill was passed by the Parliament.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết