VIETNAMESE
khoảnh khắc
ENGLISH
moment
/ˈmoʊmənt/
Khoảnh khắc là khoảng thời gian rất ngắn.
Ví dụ
1.
Cô muốn tận hưởng khoảnh khắc vinh quang của mình.
She wanted to enjoy her moment of glory.
2.
Vẻ đẹp của mùa thu làm tôi ngây ngất trong khoảnh khắc.
The beauty of fall stunned me for a moment.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa gần nhau như moment, instant và time nha!
- moment (thời điểm): You always need to find your own moment. (Bạn luôn cần tìm ra thời điểm thích hợp cho riêng mình.)
- instant (khoảnh khắc): I want to save the instant just for you. (Tôi muốn giữ khoảnh khắc này cho một mình bạn mà thôi.)
- time (thời gian): Time is always precious. (Thời gian lúc nào cũng quý giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết