VIETNAMESE
hư hỏng
hỏng, hư, hư hại
ENGLISH
damaged
/ˈdæməʤd/
broken
Hư hỏng là hư, không dùng được nữa.
Ví dụ
1.
Họ đang bán bớt hàng hóa bị hư hỏng với giá giảm.
They're selling off damaged goods at reduced prices.
2.
Cả hai chiếc xe liên quan đến vụ tai nạn đều hư hỏng nặng.
Both the cars involved in the accident looked badly damaged.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với damaged:
- hỏng (broken): My watch is broken.
(Đồng hồ của tôi bị hỏng rồi.)
- dập nát (crushed): The package has been badly crushed when she received it from the shipper.
(Gói hàng đã bị dập nát nặng khi cô ấy nhận nó từ người giao hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết