VIETNAMESE
khởi động
ENGLISH
warm up
/wɔrm ʌp/
warm-up
Khởi động là một hoặc nhiều hành động chuẩn bị cho việc tập luyện thể thao hoặc tập thể dục bằng cách tập các bài thể dục trong một thời gian ngắn trước đó.
Ví dụ
1.
Nếu bạn không khởi động trước khi tập thể dục, bạn có nguy cơ bị thương.
If you don't warm up before exercising, you risk injuring yourself.
2.
Điều quan trọng là bạn phải khởi động nhẹ nhàng trước khi bắt đầu bất kỳ bài tập nào và không được làm căng cơ.
It is important that you warm up gently before you start any exercises and do not strain at all.
Ghi chú
Khởi động (warm up) là một hoặc nhiều hành động (acts) chuẩn bị cho việc tập luyện (exercise) thể thao hoặc tập thể dục bằng cách tập các bài thể dục trong một thời gian ngắn (short time) trước đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết