VIETNAMESE

mã số doanh nghiệp

ENGLISH

business code

  
NOUN

/ˈbɪznəs koʊd/

Mã số doanh nghiệp là dãy số được tạo bởi hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, được cấp cho doanh nghiệp khi thành lập và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Mã số doanh nghiệp tồn tại trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp và không được cấp lại cho tổ chức, cá nhân khác.

The business code exists throughout the operation of the business and cannot be re-issued to other organizations or individuals.

2.

Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động thì mã số doanh nghiệp cũng chấm dứt hiệu lực.

When the business ceases to operate, the business code also ceases to be valid.

Ghi chú

Một số thuật ngữ liên quan:

- doanh nghiệp tư nhân: private enterprise

- doanh nghiệp nhà nước: state-owned enterprise

- công ty hợp danh: partnership

- công ty cổ phần: joint stock company

- công ty trách nhiệm hữu hạn: limited liability company