VIETNAMESE
mã số doanh nghiệp
ENGLISH
business code
/ˈbɪznəs koʊd/
Mã số doanh nghiệp là dãy số được tạo bởi hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, được cấp cho doanh nghiệp khi thành lập và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Mã số doanh nghiệp tồn tại trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp và không được cấp lại cho tổ chức, cá nhân khác.
The business code exists throughout the operation of the business and cannot be re-issued to other organizations or individuals.
2.
Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động thì mã số doanh nghiệp cũng chấm dứt hiệu lực.
When the business ceases to operate, the business code also ceases to be valid.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của code nhé!
Code of conduct:
Quy tắc ứng xử, quy định về cách một cá nhân hoặc nhóm nên hành xử.
Ví dụ: "Công ty có một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng mà tất cả nhân viên phải tuân theo." (The company has a clear code of conduct that all employees must follow.)
Break the code:
Giải mã, hiểu hoặc vượt qua một điều gì đó khó hiểu hoặc phức tạp.
Ví dụ: "Anh ấy đã dành nhiều giờ để giải mã bí mật của chiếc máy tính." (He spent hours trying to break the code of the computer.)
Code red:
Một tình huống khẩn cấp hoặc cảnh báo nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc an ninh.
Ví dụ: "Khi báo hiệu 'mã đỏ', tất cả nhân viên y tế phải sẵn sàng ứng phó ngay lập tức." (When the 'code red' alarm goes off, all medical staff must be ready to respond immediately.)
By the code:
Theo quy tắc hoặc chuẩn mực đã được định sẵn.
Ví dụ: "Chúng tôi làm việc theo quy tắc để đảm bảo chất lượng sản phẩm." (We work by the code to ensure product quality.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết