VIETNAMESE

năng lực chuyên môn

ENGLISH

expertise

  
NOUN

/ˌɛkspɜːˈtiːz/

Năng lực chuyên môn là năng lực đặc trưng trong lĩnh vực nhất định của xã hội như năng lực tổ chức, năng lực âm nhạc, năng lực kinh doanh,...

Ví dụ

1.

Các bác sĩ phải liên tục cập nhật kiến thức để duy trì năng lực chuyên môn của mình.

Doctors have to constantly update their knowledge in order to maintain their expertise.

2.

Chúng tôi luôn coi cô ấy là một người phụ nữ liêm chính và có năng lực chuyên môn cao.

We've always regarded her as a woman of integrity and high expertise.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với competence:

- khả năng (ability): Her ability to remain impartial to view and evaluate things comprehensively is really admirable.

(Khả năng nhìn nhận công bằng và đánh giá mọi việc một cách toàn diện của cô ấy thực sự đáng khâm phục.)

- năng lực (compentency): Competency in making valid assessments takes time and training.

(Cần có thời gian và đào tạo thích hợp để nâng cao năng lực đưa ra các đánh giá hợp lệ.)