VIETNAMESE

nghỉ trưa

ENGLISH

lunch break

  
NOUN

/lʌnʧ breɪk/

Nghỉ trưa là khoảng thời gian vào giữa ngày khi bạn ngừng làm việc để ăn uống và nghỉ ngơi trước khi bắt đầu làm việc vào buổi chiều.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã nghỉ trưa trong một giờ.

We took an hour of lunch break.

2.

Tôi sẽ gọi cho bạn trong giờ nghỉ trưa của tôi.

I'll phone you in my lunch break.

Ghi chú

Một số idioms với break:

- buông tha cho ai đó (give someone a break): They wish you guys would give them a break and show them some respect.

(Họ ước gì các bạn chịu buông tha cho họ và thể hiện sự tôn trọng với họ.)

- nghỉ ngơi (take a break): You need to take a break.

(Bạn cần phải nghỉ ngơi đi.)