VIETNAMESE
ngoại hối
ENGLISH
foreign exchange
/ˈfɔrən ɪksˈʧeɪnʤ/
forex
Ngoại hối là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong giao dịch quốc tế.
Ví dụ
1.
Học cách giao dịch ngoại hối là một kiến thức rất hữu ích.
Learning how to trade in foreign exchange is a very powerful knowledge.
2.
Bạn nên đăng nhập tài khoản giao dịch ngoại hối của mình để nhận được báo giá chính thức cho giao dịch.
You should login your foreign exchange trading account to get official price quotation for transaction.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của exchange:
- trao đổi (exchange): The exchange of soldiers between Ukraine and Russia took place this morning.
(Việc trao đổi binh lính giữa Ukraine và Russia vừa diễn ra sáng nay.)
- cuộc trao đổi (exchange): There were heated exchanges at the meeting, with Mr Martin making an impassioned speech defending his position.
(Đã có những cuộc trao đổi sôi nổi tại cuộc họp, với việc ông Martin đã có một bài phát biểu đầy ẩn ý bảo vệ quan điểm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết