VIETNAMESE

khăn giấy

word

ENGLISH

tissue

  
NOUN

/ˈtɪsˌju/

Khăn giấy là một loại giấy mềm được sử dụng để lau và hãy vứt bỏ sau khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Cô ấy lau mũi bằng khăn giấy.

She wiped her nose with a tissue.

2.

Mọi người nên giữ tay sạch sẽ và sử dụng khăn giấy để che khi ho và hắt hơi.

People should keep their hands clean and use tissues to cover coughs and sneezes.

Ghi chú

Tissue là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tissue nhé!

check Nghĩa 1: Giấy ăn (giấy mềm, mỏng dùng trong vệ sinh cá nhân) Ví dụ: I need a tissue to wipe my nose. (Tôi cần một tờ giấy ăn để lau mũi.)

check Nghĩa 2: Mô (trong sinh học, các tế bào cùng loại hoạt động chung để thực hiện một chức năng) Ví dụ: The doctor explained that muscle tissue is different from bone tissue. (Bác sĩ giải thích rằng mô cơ khác với mô xương.)

check Nghĩa 3: Mạng lưới (hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp) Ví dụ: The city’s transportation system is a complex tissue of roads and railways. (Hệ thống giao thông của thành phố là một mạng lưới phức tạp của các con đường và đường sắt.)