VIETNAMESE

mũi khoan

ENGLISH

drill bit

  
NOUN

/drɪl bɪt/

Mũi khoan là một chi tiết của máy khoan dùng để khoét lỗ trên bề mặt vật liệu như trên gỗ, đá, gạch, kim loại, nhựa…

Ví dụ

1.

Máy khoan có các kích cỡ mũi khoan tiêu chuẩn.

Drills come in standardized drill bit sizes.

2.

Cũng có một số loại mũi khoan chuyên dụng có thể tạo lỗ có tiết diện không tròn.

There are also certain specialized drill bits that can create holes with a non-circular cross-section.

Ghi chú

Một cách hiểu khác của từ drill:

- cách (drill): What's the drill for getting paid for my expenses?

(Đâu là cách để được thanh toán cho các chi phí của tôi?)