VIETNAMESE

kịch bản phim

ENGLISH

screenplay

  
NOUN

/ˈskrinˌpleɪ/

script

Kịch bản phim là một văn bản bao gồm một loạt các hướng dẫn phải được tuân theo bởi các cá nhân là một phần của bộ phim.

Ví dụ

1.

Jenny đang viết một kịch bản phim.

Jenny's writing a film script.

2.

Kịch bản phim là sự kết hợp của cả ba cuốn sách.

The film script is an amalgam of all three books.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms và cụm động từ với 'play' nhé!

- play about: để cư xử hoặc đối xử với thứ gì đó một cách không cẩn thận. Ví dụ: Don't play about with my tools!

(Đừng bất cẩn với những dụng cụ của tôi)

- play along (with somebody/something): để giả vờ đồng ý với ai đó/ thứ gì đó. Ví dụ: I decided to play along with her idea.

(Tôi quyết định giả vờ đồng ý với ý kiến của cô ấy)

- play A off against B: để đặt hai người hoặc nhóm vào một cuộc cạnh tranh với nhóm khác, đặc biệt là để đạt được lợi thế cho bản thân. Ví dụ: She played her two rivals off against each other and got the job herself.

(Cô ấy đã kích động hai đối thủ khác để đạt được công việc ấy.)