VIETNAMESE

kiểm kê

ENGLISH

inventory

  
VERB
  
NOUN

/ˌɪnvənˈtɔri/

Kiểm kê là phương pháp kiểm tra tại chỗ các loại tài sản hiện có nhằm xác định chính xác số lượng, chất lượng cũng như giá trị của các loại tài sản hiện có.

Ví dụ

1.

Cơ quan Di sản Calgary đã thực hiện một cuộc kiểm kê các tòa nhà di sản và có 425 toà nhà trong danh sách.

Calgary Heritage Authority has done an inventory of heritage buildings and there are 425 on the list.

2.

Chúng tôi cần kiểm kê phần cứng để ước tính chi phí nâng cấp phần cứng.

We need to do a hardware inventory to estimate the hardware upgrade costs.

Ghi chú

Một số collocations với inventory:

- kiểm kê cơ bản (basic inventory): The items from free listing give researchers basic inventories of the contents of cultural domains.

(Các mục từ danh sách miễn phí cung cấp cho các nhà nghiên cứu những kiểm kê cơ bản về nội dung của các lĩnh vực văn hóa.)

- kiểm kê đầy đủ (full/complete inventory): He explained that they were required to make a full inventory of the contents.

(Ông giải thích rằng họ được yêu cầu kiểm kê đầy đủ các nội dung bên trong.)