VIETNAMESE
kiểm dịch thực vật
ENGLISH
phytosanitary
/ˌfʌɪtəʊˈsanɪtəri/
Kiểm dịch thực vật là công tác quản lý Nhà nước nhằm ngăn chặn những loài sâu, bệnh, cỏ dại nguy hiểm lây lan giữa các vùng trong nước và giữa nước ta với nước ngoài.
Ví dụ
1.
Với hàng nhập khẩu có liên quan hoặc có nguồn gốc thực vật, kiểm dịch thực vật là để đảm bảo không cho mầm bệnh theo hàng hóa nhập khẩu đi vào nước ta.
With related or plant-based imports, phytosanitary measures are to ensure that pathogens in imported goods do not enter our country.
2.
Về cơ bản, hàng hóa có nguồn gốc thực vật như nông sản, gỗ, thức ăn chăn nuôi… nhiều khả năng sẽ phải làm kiểm dịch thực vật.
Basically, goods of plant origin such as agricultural products, timber, animal feed, etc. are likely to have to undergo phytosanitary.
Ghi chú
Phytosanitary (Kiểm dịch thực vật) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nông nghiệp và Kiểm dịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pest control - Kiểm soát sâu bệnh
Ví dụ:
Phytosanitary inspections often include pest control measures to protect crops from harmful organisms.
(Các cuộc kiểm tra vệ sinh thực vật thường bao gồm các biện pháp kiểm soát sâu bệnh để bảo vệ cây trồng khỏi các sinh vật gây hại.)
Import/export regulations - Quy định nhập khẩu/xuất khẩu
Ví dụ:
Phytosanitary certificates are required for international trade to ensure compliance with import/export regulations regarding plant health.
(Chứng nhận vệ sinh thực vật là bắt buộc đối với thương mại quốc tế để đảm bảo tuân thủ các quy định nhập khẩu/xuất khẩu về sức khỏe thực vật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết