VIETNAMESE
phía trên
bên trên
ENGLISH
above
/əˈbʌv/
Phía trên là từ được dùng để chỉ vị trí nằm ở trên đầu của vật khác.
Ví dụ
1.
Tôi nghe vài tiếng ồn phát ra từ gian phòng trên.
I heard some noises coming from the room above.
2.
Hôm nay anh ấy không thể giơ tay lên phía trên vì vai của anh ấy đã bị trật khớp rất nhiều lần.
Today he cannot raise his arms above because his shoulders were dislocated so many times.
Ghi chú
Một số idioms với above:
- vượt trội hơn (above and beyond): The film explores the nuances of human pathos in a way that is above and beyond what most comedies bring to the table.
(Bộ phim khám phá các sắc thái bệnh tật của con người theo cách vượt trội hơn so với những gì mà hầu hết các bộ phim hài mang lại.)
- tự phụ (above oneself): Self-confidence is essential, but you have to learn not to get above yourself when things are going well.
(Sự tự tin là điều cần thiết, nhưng bạn phải học cách không trở nên tự phụ khi mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết