VIETNAMESE

khoảng thông tầng

word

ENGLISH

atrium

  
NOUN

/ˈeɪtriəm/

Khoảng thông tầng là khoảng không gian trống trong ngôi nhà. Nó có tác dụng lấy ánh sáng và không khí tự nhiên tương tự như giếng trời.

Ví dụ

1.

Không gian văn phòng rộng 130.000 feet vuông bao quanh một khoảng thông tầng.

The 130,000-square-feet of office space surrounds an atrium.

2.

Khoảng thông tầng là một khoảng không gian trống ở trong ngôi nhà, giúp lấy nguồn không khí và ánh sáng từ tự nhiên.

The atrium is an empty space in the house, helping to get air and natural light.

Ghi chú

Atrium là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Central courtyard - Sân trong trung tâm Ví dụ: The building's atrium serves as a central courtyard, providing natural light and a communal space. (Atrium của tòa nhà phục vụ như một sân trong trung tâm, cung cấp ánh sáng tự nhiên và không gian chung.)

Indoor garden - Vườn trong nhà Ví dụ: The office features an atrium with an indoor garden to promote a relaxing atmosphere. (Văn phòng có một atrium với vườn trong nhà để tạo không gian thư giãn.)

Glass ceiling - Mái kính Ví dụ: The atrium is topped with a glass ceiling, allowing sunlight to flood the interior. (Atrium được che phủ bằng một mái kính, cho phép ánh sáng chiếu vào bên trong.)