VIETNAMESE

khoảng thông tầng

ENGLISH

atrium

  
NOUN

/ˈeɪtriəm/

Khoảng thông tầng là khoảng không gian trống trong ngôi nhà. Nó có tác dụng lấy ánh sáng và không khí tự nhiên tương tự như giếng trời.

Ví dụ

1.

Không gian văn phòng rộng 130.000 feet vuông bao quanh một khoảng thông tầng.

The 130,000-square-feet of office space surrounds an atrium.

2.

Khoảng thông tầng là một khoảng không gian trống ở trong ngôi nhà, giúp lấy nguồn không khí và ánh sáng từ tự nhiên.

The atrium is an empty space in the house, helping to get air and natural light.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Sảnh (Lobby): Khu vực ngay bên trong cửa chính của một tòa nhà, nơi khách có thể chờ hoặc tiếp nhận thông tin. Ví dụ: "Tôi đang chờ bạn ở sảnh của khách sạn." (I'm waiting for you in the lobby of the hotel.)

  • Hành lang (Hallway): Lối đi dài trong một tòa nhà, thường kết nối các phòng với nhau. Ví dụ: "Chúng ta sẽ gặp nhau ở cuối hành lang." (We will meet at the end of the hallway.)

  • Hành lang trung tâm (Central Hall): Phòng chính trong một tòa nhà, thường nằm ở trung tâm và kết nối với các phần khác của tòa nhà. Ví dụ: "Các sự kiện quan trọng thường được tổ chức trong hành lang trung tâm." (Important events are often held in the central hall.)

  • Tiền sảnh (Foyer): Khu vực ngay bên trong cửa chính của một tòa nhà hoặc phòng diễn ra sự kiện, nơi khách có thể chờ đợi hoặc gặp gỡ trước khi vào bên trong. Ví dụ: "Chúng ta hãy gặp nhau ở tiền sảnh trước khi vào phòng họp." (Let's meet in the foyer before going into the meeting room.)