VIETNAMESE

khác

ENGLISH

different

  
ADJ

/ˈdɪfərənt/

Khác là không giống nhau, có sự khác biệt giữa các đối tượng.

Ví dụ

1.

Điều gì tạo nên điểm khác biệt giữa anh ấy với các sinh viên khác?

What makes him different from the rest of the students?

2.

Adam và anh trai của mình quá khác nhau.

Adam is so different from his brother.

Ghi chú

Một số collocations với different:

- khác nhiều (vastly/significantly/markedly different): The other doctor’s attitude was vastly/significantly/markedly different.

(Thái độ của bác sĩ đã khác nhiều.)

- khác với (different to): American English is slightly different to British English.

(Tiếng Anh Mỹ hơi khác với tiếng Anh Anh.)