VIETNAMESE

kiêm nhiệm

đảm nhiệm, đảm nhận, phụ trách

ENGLISH

be in charge

  
VERB

/bi ɪn ʧɑrʤ/

take on

Kiêm nhiệm là một cách phân công cán bộ, công chức, viên chức làm việc trong các tổ chức, cơ quan, đơn vị thuộc các hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội, ở các nước trên thế giới và ở Việt Nam.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang kiêm nhiệm dự án nhà ở của thành phố.

He is in charge of the municipal housing project.

2.

Ai sẽ kiêm nhiệm bộ phận khi Sophie rời đi?

Who will be in charge of the department when Sophie leaves?

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa:

- chịu trách nhiệm (be responsible for): A product manager is responsible for product profitability.

(Người quản lý sản phẩm chịu trách nhiệm về lợi nhuận của sản phẩm.)

- đảm nhận (take on): I don't feel ready to take on new responsibilities.

(Tôi không cảm thấy sẵn sàng để đảm nhận những trách nhiệm mới.)