VIETNAMESE
mối hàn
ENGLISH
weld
/wɛld/
Mối hàn là mối liên kết nơi kim loại lỏng hoá rắn hoặc kim loại dẻo.
Ví dụ
1.
Mối hàn trên chân ghế đã bị nứt.
A weld on the base of the chair had broken.
2.
Mối hàn đẹp là phải đảm bảo không có hiện tượng rạn nứt, rò rỉ nước hay biến dạng ở mức độ lớn.
A good weld is the one that has no cracking, water leakage or deformation to a large extent.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các collocation của weld nhé!
Weld together: Kết hợp hoặc gắn kết hai hoặc nhiều thành phần lại với nhau bằng cách hàn.
Ví dụ: Mọi người đã hàn các mảnh kim loại lại với nhau để tạo ra một cấu trúc vững chắc. (Everyone welded the metal pieces together to create a sturdy structure.)
Weld into: Khi hai hoặc nhiều thành phần được hàn vào một cái gì đó để tạo thành một đơn vị hoàn chỉnh.
Ví dụ: Ông thợ hàn đã hàn các bộ phận khác nhau vào một khung sắt lớn. (The welder welded various parts into one large iron frame.)
Weld onto: Khi một đối tượng được hàn lên một bề mặt khác.
Ví dụ: Họ đã hàn một ống dẫn nước lên tường bằng kim loại. (They welded a water pipe onto the wall with metal.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết