VIETNAMESE

kéo dài

ENGLISH

extend

  
VERB

/ɪkˈstɛnd/

lengthen, elongate

Kéo dài là làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn.

Ví dụ

1.

Quán bar gần đây đã kéo dài giờ mở cửa.

The bar has recently extended its opening hours.

2.

Tôi cần phải kéo dài thời hạn visa của tôi.

I need to extend my visa.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với extend:

- kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years.

(Có kế hoạch kéo dài khóa học từ ba năm lên bốn năm.)

- dài ra (elongate): The cells elongate as they take in water.

(Các tế bào dài ra khi chúng tiếp nhận nước.)