VIETNAMESE

mùi hương

mùi

ENGLISH

smell

  
NOUN

/smɛl/

scent, aroma

Mùi hương là cảm giác hóa học gây ra bởi sự tác động của các phân tử chất bay hơi sau khi vào mũi, được hòa tan trong chất lỏng của niêm dịch mũi với những cơ quan thụ cảm nằm trên lông mao của màng nhầy khứu giác.

Ví dụ

1.

Mùi cà phê và thịt xông khói chiên xù kích thích sự thèm ăn của anh khi anh nhìn xung quanh để nghiên cứu khung cảnh.

The smells of coffee and frying bacon teased his appetite as he looked around studying the scene.

2.

Những điều đơn giản như cửa sổ sạch sẽ, hoa tươi trong bình và mùi hương dễ chịu có thể tạo nên sự khác biệt lớn.

Simple things such as clean windows, fresh flowers in a vase and pleasant smells can make a world of difference.

Ghi chú

Cùng phân biệt smell, scentaroma!

- Smell là cảm giác hóa học gây ra bởi sự tác động của các phân tử chất bay hơi sau khi vào mũi, được hòa tan trong chất lỏng của niêm dịch mũi với những cơ quan thụ cảm nằm trên lông mao của màng nhầy khứu giác, đây là từ chỉ mùi hương nói chung.

Ví dụ: Christmas morning came with the smells of pine from candles and coffee in the kitchen.

(Buổi sáng Giáng sinh đến với mùi hương của thông từ nến và cà phê trong bếp.)

- Aroma/scent là mùi hương dễ chịu, thơm.

Ví dụ: The air smelled of cotton candy and popcorn, the fresh and tantalizing aromas/scents of childhood.

(Không khí có mùi hương của kẹo bông và bỏng ngô, những hương thơm tươi mới và đầy trêu ngươi của tuổi thơ.)