VIETNAMESE
khối lượng thi công
ENGLISH
construction volume
/kənˈstrʌkʃən ˈvɑljum/
volume of construction
Khối lượng thi công là cơ sở để phân tích, tính toán ra số lượng vật tư, nhân công sử dụng trong quá trình xây dựng công trình, từ đó, tính toán ước lượng ra được chi phí và vật tư cần chuẩn bị, tránh được sự lãng phí hoặc thiếu vật tư.
Ví dụ
1.
Khối lượng thi công thường được tính toán, xác nhận bởi chủ đầu tư, nhà thầu thi công xây dựng.
Construction volume is usually calculated and confirmed by the investor, construction contractor.
2.
Khối lượng thi công xây dựng phải được đối chiếu với khối lượng thiết kế được duyệt để làm cơ sở nghiệm thu, thanh toán theo hợp đồng.
The construction volume must be compared with the approved design volume to serve as a basis for acceptance and payment under the contract.
Ghi chú
Construction Volume là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Building capacity - Công suất xây dựng
Ví dụ:
The construction volume of the project exceeded the estimated building capacity by 20%.
(Khối lượng xây dựng của dự án vượt quá công suất xây dựng ước tính 20%.)
Construction output - Sản lượng xây dựng
Ví dụ:
The construction volume in the region has steadily increased, reflecting a rise in construction output.
(Khối lượng xây dựng trong khu vực đã tăng đều đặn, phản ánh sự gia tăng trong sản lượng xây dựng.)
Project scale - Quy mô dự án
Ví dụ:
The construction volume was adjusted to match the project scale, ensuring that the project could be completed on time.
(Khối lượng xây dựng đã được điều chỉnh để phù hợp với quy mô dự án, đảm bảo rằng dự án có thể hoàn thành đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết