VIETNAMESE
linh kiện
ENGLISH
component
/kəmˈpoʊnənt/
Linh kiện là bộ phận có thể tháo lắp, thay thế được trong máy móc.
Ví dụ
1.
Động cơ đốt trong là một bộ phận cấu thành của một chiếc xe.
The internal combustion engine is an integral component of a vehicle.
2.
Công ty này là nhà sản xuất linh kiện ô tô hàng đầu.
The company is a leading manufacturer of automobile components.
Ghi chú
Cùng phân biệt feature và component nha!
- Tính năng (feature) là những hành vi của hệ thống đáp ứng trực tiếp nhu cầu nào đó của người dùng.
- Linh kiện (component) là bộ phận có thể tháo lắp, thay thế được trong máy móc, và có các tính năng riêng biệt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết