VIETNAMESE
kính mờ
kính khắc
ENGLISH
frosted glass
/ˈfrɔstəd glæs/
etched glass
Kính mờ là một loại kính đã qua xử lý, được sản xuất bằng cách làm mờ một bề mặt của kính nổi.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã đặt kính mờ trong cửa sổ phòng tắm.
We had frosted glass put in the bathroom window.
2.
Nửa trên của cánh cửa vào văn phòng của anh ta là bằng kính mờ.
The top half of the door to his office was of frosted glass.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của glass nhé!
To see through rose-colored glasses:
Định nghĩa: Đánh giá hoặc nhìn nhận một tình huống hoặc cá nhân một cách quá lạc quan hoặc không thực tế.
(Ví dụ: Cô ấy luôn nhìn nhận mọi thứ qua những cặp kính màu hồng, không bao giờ nhận ra những khía cạnh tiêu cực.) (She always sees everything through rose-colored glasses, never acknowledging the negative aspects.)
To have a glass jaw:
Định nghĩa: Dễ bị tổn thương hoặc đánh bại, đặc biệt là trong một cuộc chiến đấu hoặc tranh luận.
(Ví dụ: Anh ta dường như có một cái cằm dễ vỡ, bất kỳ sự tấn công nào cũng khiến anh ta gục ngã ngay lập tức.) (He seems to have a glass jaw, any attack immediately knocks him down.)
To raise a glass to someone:
Định nghĩa: Nâng ly rượu để chúc mừng hoặc tưởng nhớ ai đó.
(Ví dụ: Chúng tôi nâng ly để tưởng nhớ những kỷ niệm tốt đẹp với người bạn cũ.) (We raise a glass to commemorate the good memories with our old friend.)
To be in a glass house:
Định nghĩa: Tình trạng của ai đó bị tổn thương bởi việc họ tự đặt mình vào tình huống mà họ phê phán người khác.
(Ví dụ: Ông chủ không thể chống lại các ý kiến chỉ trích vì ông ấy cũng đã tham gia vào hành vi không đạo đức.) (The boss can't push back against criticism because he's in a glass house himself.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết