VIETNAMESE
kiểm toán nội bộ
ENGLISH
internal audit
/ɪnˈtɜrnəl ˈɔdɪt/
Kiểm toán nội bộ là một hoạt động đảm bảo và tư vấn kiểm toán độc lập, khách quan được thiết kế nhằm gia tăng giá trị và cải thiện các hoạt động của tổ chức.
Ví dụ
1.
Kiểm toán nội bộ là hoạt động đảm bảo và tư vấn mang tính độc lập và khách quan.
Internal audit is an independent and objective assurance and consulting activity.
2.
Kiểm toán nội bộ thường phải trực thuộc cấp lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp.
Internal audit is usually on the top management of the business.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ audit ngoài "dự thính":
- kiểm tra sổ sách kế toán chính thức VD: They had the books audited by a qualified accountant. (Họ đã cho kiểm toán sổ sách bởi một kế toán có năng lực.)
- kiểm tra chất lượng chính thức VD: Our operations are regularly audited. (Các quy trình của chúng tôi thường xuyên được kiểm tra chính thức. )
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết