VIETNAMESE

khả quan

word

ENGLISH

positive

  
ADJ

/ˈpɑzətɪv/

feasible, plausible

Khả quan là tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ thất nghiệp thấp là một dấu hiệu khả quan cho nền kinh tế.

The low unemployment rate is a positive sign for the economy.

2.

Công ty đã thực hiện các bước tiến khả quan để tạo ra một nơi làm việc an toàn hơn.

The company took positive steps to create a safer workplace.

Ghi chú

Positive (Dương tính) là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của positive nhé!

check Nghĩa 1: Tích cực, lạc quan Ví dụ: She always has a positive attitude towards life. (Cô ấy luôn có thái độ tích cực đối với cuộc sống.)

check Nghĩa 2: Dương tính (trong xét nghiệm y tế) Ví dụ: He tested positive for COVID-19. (Anh ấy có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19.)

check Nghĩa 3: Chắc chắn, rõ ràng Ví dụ: Are you positive that you locked the door? (Bạn có chắc chắn rằng mình đã khóa cửa không?)