VIETNAMESE

không thể thiếu

ENGLISH

indispensable

  
ADJ

/ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/

Không thể thiếu là rất cần thiết, nhất định phải có.

Ví dụ

1.

Không khí, thức ăn và nước uống là những thứ không thể thiếu trong cuộc sống.

Air, food and water are indispensable to life.

2.

Cuốn sách này là nguồn tư liệu không thể thiếu cho các nhà nghiên cứu.

This book is an indispensable resource for researchers.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với indispensable:

- thiết yếu (essential): Mistakes are an essential part of education.

(Sai lầm là một phần thiết yếu của giáo dục.)

- quan trọng (important): Because friendships enhance our lives, it is important to cultivate them.

(Bởi vì tình bạn nâng cao cuộc sống của chúng ta nên điều quan trọng là phải vun đắp chúng.)