VIETNAMESE

nghiệm thu công trình

ENGLISH

acceptance of the construction work

  
NOUN

/ækˈsɛptəns ʌv ðə kənˈstrʌkʃən wɜrk/

Nghiệm thu công trình là quy trình kiểm tra chất lượng công trình trước khi đưa vào sử dụng.

Ví dụ

1.

Việc nghiệm thu công trình được thực hiện bởi các cơ quan chức năng có thẩm quyền để đưa ra đánh giá.

The acceptance of the construction work is carried out by the competent authorities to make an assessment.

2.

Nghiệm thu công trình chỉ diễn ra với các công việc xây lắp, bộ phận kết cấu, bộ phận công trình, giai đoạn thi công.

Acceptance of the construction work only deals with construction works, structural parts, construction parts, construction phase.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của accept nhé!

Accept a challenge: Chấp nhận thử thách.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chấp nhận thử thách và bắt đầu học lái xe. (She accepted the challenge and started learning how to drive.)

Accept defeat: Chấp nhận thất bại.

  • Ví dụ: Đội của chúng tôi đã chơi tốt, nhưng cuối cùng chúng tôi phải chấp nhận thất bại. (Our team played well, but in the end, we had to accept defeat.)

Accept the blame: Chấp nhận lỗi lầm.

  • Ví dụ: Anh ấy đã chấp nhận lỗi lầm của mình và xin lỗi. (He accepted the blame for his mistake and apologized.)

Accept responsibility: Chấp nhận trách nhiệm.

  • Ví dụ: Cô ấy chấp nhận trách nhiệm về sự cố này. (She accepted responsibility for the incident.)

Accept an invitation: Chấp nhận lời mời.

  • Ví dụ: Anh ấy chấp nhận lời mời dự bữa tiệc của chúng tôi. (He accepted our invitation to the party.)

Accept an offer: Chấp nhận đề nghị.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chấp nhận đề nghị công việc mới. (She accepted the offer for a new job.)

Accept someone as they are: Chấp nhận ai đó như họ vốn có.

  • Ví dụ: Bạn nên chấp nhận người khác như họ vốn có, thay vì cố thay đổi họ. (You should accept others as they are, rather than trying to change them.)