VIETNAMESE
hủy
huỷ bỏ
ENGLISH
cancel
/ˈkænsəl/
Huỷ là quyết định rằng một sự kiện được tổ chức sẽ không xảy ra hoặc dừng đơn đặt hàng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ mà bạn không còn muốn nữa.
Ví dụ
1.
Họ phải huỷ trận đấu ngày mai vì thời tiết xấu.
They had to cancel tomorrow's game because of the bad weather.
2.
Chuyến tàu ngày 7.10 đến Budapest đã bị hủy.
The 7.10 train to Budapest has been cancelled.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của cancel:
- hoãn lại (call off): The game has been called off because of the weather.
(Trò chơi đã bị hoãn lại vì thời tiết.)
- huỷ (scrap): We've scrapped our plans for a trip to France.
(Chúng tôi đã huỷ kế hoạch cho chuyến đi đến Pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết