VIETNAMESE

khách hàng

ENGLISH

customer

  
NOUN

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng là những cá nhân hay tổ chức mà doanh nghiệp đang hướng các nỗ lực tiếp thị vào.

Ví dụ

1.

Khách hàng tiềm năng có thể được xem là chìa khóa để mở rộng thị phần của một công ty.

Potential customers can be seen as a key to expand a company's market share.

2.

Bà Wilson là một trong những khách hàng thường xuyên của chúng tôi.

Mrs. Wilson is one of our regular customers.

Ghi chú

Cùng phân biệt customer, consumerclient nha!

- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.

- Khách hàng/thân chủ (client) là một loại khách hàng nhất định mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.

- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.