VIETNAMESE
không đầy đủ
không đủ
ENGLISH
incomplete
/ɪnkəmˈplit/
insufficient
Không đầy đủ là không có một số bộ phận hoặc chưa hoàn thành.
Ví dụ
1.
Bộ sưu tập của cô ấy vẫn không đầy đủ.
Her collection remained incomplete.
2.
Cuộc bầu cử đã kết thúc nhưng kết quả của cuộc bầu cử vẫn không đầy đủ.
The polls have closed but the results of the election are still incomplete.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với incomplete:
- không đủ (insufficient): There was insufficient money to fund the project.
(Họ không đủ tiền để tài trợ cho dự án.)
- thiếu sót (inadequate): This work is extremely inadequate - you'll have to do it again.
(Bản vẽ này cực kỳ thiếu sót - bạn sẽ phải làm lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết