VIETNAMESE

ngoài đời thực

ngoài thực tại, ngoài thực tế

ENGLISH

in reality

  
PHRASE

/ɪn ˌriˈæləˌti/

Ngoài đời thực là trong thực tế, thật sự.

Ví dụ

1.

Ngoài đời thực trông cô ấy còn lộng lẫy hơn.

She's even more stunning in reality.

2.

Ngoài đời thực, tội phạm bạo lực vẫn còn cực kỳ hiếm.

In reality, violent crimes are still extremely rare.

Ghi chú

Một số idioms với reality:

- trở lại thực tại (back to reality): Someone needs to bring him back to reality because there's no way he's getting into that school with his mediocre grades.

(Ai đó cần đưa anh ta trở lại thực tại đi, vì không đời nào anh ta vào được ngôi trường đó với điểm số tầm thường của mình.)

- mất kết nối với thực tại (lose touch with reality): The poor guy sort of lost touch with reality after the death of his children.

(Anh chàng tội nghiệp gần như mất kết nối với thực tại sau cái chết của những đứa con của mình.)