VIETNAMESE
mệnh giá tiền
ENGLISH
denomination
/dɪˌnɔməˈneɪʃən/
Mệnh giá tiền là giá trị được in trên bề mặt của đồng/tờ tiền.
Ví dụ
1.
Mặc dù không hiệu quả rõ ràng, hệ thống mệnh giá tiền xu hiện tại của Hoa Kỳ có một lợi thế nổi bật so với nhiều hệ thống khác.
Despite its apparent inefficiency, the current U.S. system of coin denominations has a striking advantage over many other possible systems.
2.
Bạn sẽ phải luôn mất thời gian để làm quen với các mệnh giá tiền khác nhau khi sang nước ngoài.
It always takes time to get used to the different denominations of coins when you go to a foreign country.
Ghi chú
Mệnh giá tiền (denomination) là giá trị (value) được in (printed) trên bề mặt (surface) của đồng/tờ tiền.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết