VIETNAMESE

hướng

ENGLISH

direction

  
NOUN

/dəˈrɛkʃən/

Hướng là vị trí mà ai đó hoặc thứ gì đó di chuyển hoặc đối mặt.

Ví dụ

1.

Chiếc phi cơ bay về hướng bắc.

The aircraft was flying in a northerly direction.

2.

Anh ấy cứ nhìn theo hướng tôi.

He keeps looking in my direction.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Direct (adj): Thẳng, trực tiếp, không qua trung gian.

    • Ví dụ: Họ có một cuộc đối thoại trực tiếp. (They had a direct conversation.)

  • Directly (adv): Một cách trực tiếp, không qua trung gian; ngay lập tức.

    • Ví dụ: Anh ấy trả lời câu hỏi trực tiếp. (He answered the question directly.)

  • Direction (n): Hướng, phương hướng, chỉ dẫn.

    • Ví dụ: Cô ấy chỉ cho tôi hướng đi đến nhà hàng. (She gave me directions to the restaurant.)

  • Director (n): Đạo diễn (trong ngành giải trí), giám đốc (trong kinh doanh).

    • Ví dụ: Anh ấy là một đạo diễn tài năng. (He is a talented director.)

  • Directive (n): Chỉ thị, hướng dẫn.

    • Ví dụ: Công ty đã ban hành một chỉ thị mới. (The company issued a new directive.)

  • Directness (n): Sự thẳng thắn, tính trực tiếp.

    • Ví dụ: Tôi đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy. (I appreciate his directness.)

  • Direct (v): Hướng dẫn, chỉ đạo, điều hành.

    • Ví dụ: Cô ấy chỉ đạo mọi người trong dự án. (She directed everyone in the project.)