VIETNAMESE

mới lạ

mới

ENGLISH

new

  
ADJ

/nu/

novel

Mới lạ là không tồn tại trước đây; chưa từng thấy, chưa từng biết.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất sáng tạo và luôn nảy ra những ý tưởng mới lạ.

She's very creative and always coming up with new ideas.

2.

Công ty cũng đang giới thiệu những cải tiến mới lạ cho các thành viên để giữ được lòng trung thành của họ.

The company is also introducing new innovations to members to retain their loyalty.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với new:

- mới (novel): He hit on a novel idea to solve his financial problems.

(Anh ấy nảy ra một ý tưởng mới để giải quyết các vấn đề tài chính của mình.)

- sáng tạo (innovative): I am used to selling innovative products to business and consumers.

(Tôi đã quen với việc bán các sản phẩm sáng tạo cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.)