VIETNAMESE

làm bù

ENGLISH

make up for

  
VERB

/meɪk ʌp fɔr/

Làm bù là bồi thường cho một cái gì đó bị mất, bị thiếu hoặc bị hao hụt.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ quyết định anh sẽ phải làm bù bao lâu cho những món đồ bạn đã trộm.

I'll decide how long you must make up for each item you stole.

2.

Tôi đã làm việc thêm nhiều giờ để làm bù lại khoảng thời gian tôi đã bỏ lỡ.

I worked extra hours to make up for the time I had missed.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với make up for:

- bù đắp (compensate): The manager is hoping for victory to compensate for the team's dismal league campaign.

(Người quản lý đang hy vọng vào chiến thắng để bù đắp cho chiến dịch giải đấu ảm đạm của đội.)

- chuộc lại (atone): Eleven long years later, Langer may have a chance to atone for that miss.

(Mười một năm sau, Langer có thể có cơ hội để chuộc lại lỗi lầm đó.)