VIETNAMESE
như ý
tuỳ ý
ENGLISH
as one's wish
/æz wʌnz wɪʃ/
Như ý là thuận theo ý muốn của ai đó.
Ví dụ
1.
Bạn được tự do làm như ý mình đấy,
You are free to do as you wish.
2.
Bạn có thể đổi tên lại các mục như ý bạn.
You may rename all the items as you wish.
Ghi chú
Một số idioms với wish:
- muốn chết (have a death wish): No one can see you walking along this busy street in the dark! Do you have a death wish or something?
(Không ai có thể nhìn thấy bạn đi dọc con phố đông đúc này trong bóng tối! Bạn muốn chết à?)
- lời chúc tốt đẹp nhất (best wishes): I hope I'll have the chance of meeting with you again soon. Best wishes, Brian.
(Tôi hy vọng tôi sẽ có cơ hội gặp lại bạn sớm. Những lời chúc tốt đẹp nhất, Brian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết